Có 1 kết quả:

bốc
Âm Nôm: bốc
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TPMW (廿心一田)
Unicode: U+8514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bặc, bốc
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ, bo
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ホク (hoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baak6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

bốc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

la bốc (cải đỏ)