Có 1 kết quả:
đay
Âm Nôm: đay
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹帶
Nét bút: 一丨丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TKPB (廿大心月)
Unicode: U+8515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹帶
Nét bút: 一丨丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TKPB (廿大心月)
Unicode: U+8515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): へた (heta)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: daai3, dai3, dai6
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): へた (heta)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: daai3, dai3, dai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đay đảy; đay nghiến