Có 1 kết quả:

giá
Âm Nôm: giá
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TITF (廿戈廿火)
Unicode: U+8517
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Pinyin: zhè ㄓㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): さとうきび (satōkibi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

giá

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giá đường (cây mía)