Có 1 kết quả:

sam
Âm Nôm: sam
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: TIIH (廿戈戈竹)
Unicode: U+8518
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâm, tam
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sēn ㄙㄣ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/1

sam

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau sam