Có 2 kết quả:

uất
Âm Nôm: , uất
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
Thương Hiệt: TSFI (廿尸火戈)
Unicode: U+851A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uất,
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウツ (utsu), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うち (uchi), おとこよもぎ (otokoyomogi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wai3, wat1, wat3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tươi tốt, sặc sỡ

uất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uất (tót tương, màu xanh da trời, sặc sỡ)