Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: TGSK (廿土尸大)
Unicode: U+851C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): はこべ (hakobe)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0