Có 4 kết quả:
giàu • lâu • rau • trầu
Âm Nôm: giàu, lâu, rau, trầu
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹婁
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: TLWV (廿中田女)
Unicode: U+851E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹婁
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: TLWV (廿中田女)
Unicode: U+851E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, liễu
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, liǔ ㄌㄧㄡˇ, lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru), リュウ (ryū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): よもぎ (yomogi)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, liǔ ㄌㄧㄡˇ, lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru), リュウ (ryū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): よもぎ (yomogi)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giàu có, giàu sụ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rau cỏ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ăn trầu