Có 2 kết quả:

thấuthốc
Âm Nôm: thấu, thốc
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: TYSK (廿卜尸大)
Unicode: U+851F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu, thốc
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, còu ㄘㄡˋ, ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まぶし (mabushi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cuk1, cuk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

thấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu (trái cây thuốc phiện)

thốc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thốc (cái né tằm)