Có 2 kết quả:

chônggiong
Âm Nôm: chông, giong
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: TVFY (廿女火卜)
Unicode: U+8520
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

chông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chông gai

giong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)