Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TBOF (廿月人火)
Unicode: U+8521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái, tát, thái
Âm Pinyin: ㄘㄚ, cài ㄘㄞˋ, ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (họ)