Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹鳥
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: THAF (廿竹日火)
Unicode: U+8526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹鳥
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: THAF (廿竹日火)
Unicode: U+8526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điểu
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つた (tsuta)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: niu5
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つた (tsuta)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: niu5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0