Có 1 kết quả:
sơ
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹疏
Nét bút: 一丨丨フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: TNMU (廿弓一山)
Unicode: U+852C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sơ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shǔ ㄕㄨˇ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あおもの (aomono)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so1
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shǔ ㄕㄨˇ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あおもの (aomono)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ mít