Có 1 kết quả:

ấm
Âm Nôm: ấm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨ノ丶丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: TNLI (廿弓中戈)
Unicode: U+852D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âm
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

1/1

ấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóng dâm, che kín