Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tàng
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿵茂臣
Nét bút: 一丨丨一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: XTIHS (重廿戈竹尸)
Unicode: U+8535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿵茂臣
Nét bút: 一丨丨一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: XTIHS (重廿戈竹尸)
Unicode: U+8535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cáng ㄘㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura), おさ.める (osa.meru), かく.れる (kaku.reru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura), おさ.める (osa.meru), かく.れる (kaku.reru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0