Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dâu, đâu
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
Thương Hiệt: THVU (廿竹女山)
Unicode: U+8538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ
Âm Quảng Đông: dau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0