Có 1 kết quả:

khấu
Âm Nôm: khấu
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: TJME (廿十一水)
Unicode: U+853B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Quảng Đông: kau3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

khấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu khấu (loại gia vị)