Có 1 kết quả:
tế
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹敝
Nét bút: 一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TFBK (廿火月大)
Unicode: U+853D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất, tế
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヘツ (hetsu), フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: bai3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヘツ (hetsu), フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: bai3
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế phong vũ (che chắn), y bất tế (che dấu)