Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái: 𥝢
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: THHD (廿竹竹木)
Unicode: U+853E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Quảng Đông: lai4

Tự hình 1

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê