Âm Nôm: lê Tổng nét: 15 Bộ: thảo 艸 (+12 nét) Hình thái: ⿳艹𥝢木 Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: THHD (廿竹竹木) Unicode: U+853E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lê Âm Quan thoại: lí ㄌㄧˊ Âm Quảng Đông: lai4