Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TBHF (廿月竹火)
Unicode: U+853F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), カ (ka), ケ (ke)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0