Có 2 kết quả:

tùmtầm
Âm Nôm: tùm, tầm
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TSMI (廿尸一戈)
Unicode: U+8541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm, kiền, tầm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, tán ㄊㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

tùm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

um tùm

tầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây tầm gửi, gậy tầm vông