Có 2 kết quả:

siểnxiển
Âm Nôm: siển, xiển
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TIHC (廿戈竹金)
Unicode: U+8546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản, siển, xiển
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin2, zin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

siển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

siển (đủ, xong rồi)

xiển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiển xự (làm xong)