Có 1 kết quả:
nấm
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹覃
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TMWJ (廿一田十)
Unicode: U+8548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuẩn, nấm, tẩm
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, tán ㄊㄢˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きのこ (kinoko), たけ (take)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: cam5
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, tán ㄊㄢˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きのこ (kinoko), たけ (take)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: cam5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây nấm