Có 1 kết quả:
tiêu
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹焦
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TOGF (廿人土火)
Unicode: U+8549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ziu1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ziu1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuối tiêu