Có 2 kết quả:

kiềukiệu
Âm Nôm: kiều, kiệu
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: THKB (廿竹大月)
Unicode: U+854E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): そば (soba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

1/2

kiều

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều mạch (lúa buckwheat)

kiệu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ kiệu