Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TMOQ (廿一人手)
Unicode: U+8550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TMOQ (廿一人手)
Unicode: U+8550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0