Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹閒
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: TANB (廿日弓月)
Unicode: U+8551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹閒
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: TANB (廿日弓月)
Unicode: U+8551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gian
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ふじばかま (fujibakama)
Âm Quảng Đông: gaan1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ふじばかま (fujibakama)
Âm Quảng Đông: gaan1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0