Có 1 kết quả:
mãi
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹買
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TWLC (廿田中金)
Unicode: U+8552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mǎi ㄇㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): のげし (nogeshi)
Âm Quảng Đông: maai5
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): のげし (nogeshi)
Âm Quảng Đông: maai5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự mãi thái (rau riếp)