Có 1 kết quả:

vân
Âm Nôm: vân
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: TMBI (廿一月戈)
Unicode: U+8553
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): あぶらな (aburana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

vân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vân đậu (đỗ hình quả thận)