Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: do
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹猶
Nét bút: 一丨丨ノフノ丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: TKHW (廿大竹田)
Unicode: U+8555
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹猶
Nét bút: 一丨丨ノフノ丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: TKHW (廿大竹田)
Unicode: U+8555
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, du
Âm Quan thoại: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Quan thoại: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0