Có 1 kết quả:
cừ
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹渠
Nét bút: 一丨丨丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TESD (廿水尸木)
Unicode: U+8556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cừ
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おやいも (oyaimo)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: keoi4
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おやいも (oyaimo)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: keoi4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù cừ (hoa sen)