Có 1 kết quả:

nhiêu
Âm Nôm: nhiêu
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: TGGU (廿土土山)
Unicode: U+8558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu, nhiêu
Âm Pinyin: ráo ㄖㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): たきぎ (takigi), きこり (kikori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

1/1

nhiêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu (gỗ làm củi)