Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: toái, tỏi
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: TVFU (廿女火山)
Unicode: U+855D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiêu, toát, tuyệt
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), セイ (sei), サイ (sai)
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1