Có 2 kết quả:

toáitỏi
Âm Nôm: toái, tỏi
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: TASE (廿日尸水)
Unicode: U+855E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tối, tụi
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, zhuó ㄓㄨㄛˊ, zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

toái

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tế toái (vụn vặt)

tỏi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ tỏi