Có 1 kết quả:
phần
Âm Nôm: phần
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹賁
Nét bút: 一丨丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TJTC (廿十廿金)
Unicode: U+8561
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹賁
Nét bút: 一丨丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TJTC (廿十廿金)
Unicode: U+8561
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phần, phí
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan4, fan5
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan4, fan5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phần (quả sai)