Có 2 kết quả:
gùi • quỹ
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹貴
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TLMC (廿中一金)
Unicode: U+8562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoái, quỹ
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.れる (a.reru)
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.れる (a.reru)
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái gùi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỹ (giỏ đựng đất)