Có 1 kết quả:

nhuy
Âm Nôm: nhuy
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: TMOM (廿一人一)
Unicode: U+8564
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuy
Âm Pinyin: ruí ㄖㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ソウ (sō), ショウ (shō), スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeoi4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

nhuy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuỵ hoa