Có 1 kết quả:

quyết
Âm Nôm: quyết
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: TMTO (廿一廿人)
Unicode: U+8568
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): わらび (warabi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

1/1

quyết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (mọi loại thực vật nở hoa ngầm)