Có 5 kết quả:

dãngthữngvảngđãngđẵng
Âm Nôm: dãng, thững, vảng, đãng, đẵng
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: TEAH (廿水日竹)
Unicode: U+8569
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ, tāng ㄊㄤ, tàng ㄊㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とろ.かす (toro.kasu), とろ.ける (toro.keru), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dong6

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 18

1/5

dãng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thúng dãng miệng; đứng dãng chân

thững

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lững thững

vảng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lảng vảng

đãng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

du đãng, phóng đãng

đẵng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đằng đẵng