Có 1 kết quả:
vu
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹無
Nét bút: 一丨丨ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TOTF (廿人廿火)
Unicode: U+856A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: wú ㄨˊ, wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): かぶ (kabu), かぶら (kabura), あれる (areru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: wú ㄨˊ, wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): かぶ (kabu), かぶら (kabura), あれる (areru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoang vu