Có 1 kết quả:
tiêu
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹肅
Nét bút: 一丨丨フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: TLX (廿中重)
Unicode: U+856D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よもぎ (yomogi)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よもぎ (yomogi)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêu (họ); tiêu tán