Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TEAT (廿水日廿)
Unicode: U+8570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uẩn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2