Âm Nôm: dẳng, dần, dớn, giảm, giản, giằn, giỡn, nhởn Tổng nét: 15 Bộ: thảo 艸 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹間 Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一丨フ一一 Thương Hiệt: TANA (廿日弓日) Unicode: U+8573 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp