Có 1 kết quả:

uẩn
Âm Nôm: uẩn
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TVMT (廿女一廿)
Unicode: U+8574
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uẩn
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: wan3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

uẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uẩn (chứa chất)