Âm Nôm: già Tổng nét: 15 Bộ: thảo 艸 (+12 nét) Hình thái: ⿱艹遐 Nét bút: 一丨丨フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶 Thương Hiệt: TYRE (廿卜口水) Unicode: U+8578 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hà Âm Quan thoại: xiá ㄒㄧㄚˊ Âm Hàn: 하 Âm Quảng Đông: haa4