Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰镸共
Nét bút: 一丨丨一丨一一一フ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: TSIC (廿尸戈金)
Unicode: U+857B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰镸共
Nét bút: 一丨丨一丨一一一フ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: TSIC (廿尸戈金)
Unicode: U+857B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hống
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: hung4, hung6
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: hung4, hung6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0