Có 2 kết quả:

nôngnùn
Âm Nôm: nông, nùn
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: TTWV (廿廿田女)
Unicode: U+857D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ヌ (nu), ノウ (nō)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

nông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

nùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nùn rơm