Có 1 kết quả:
lỗi
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹雷
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: TMBW (廿一月田)
Unicode: U+857E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôi
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)