Có 1 kết quả:
bạc
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹溥
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: TEII (廿水戈戈)
Unicode: U+8584
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc
Âm Pinyin: báo ㄅㄠˊ, Bó ㄅㄛˊ, bò ㄅㄛˋ, bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i), うす- (usu-), -うす (-usu), うす.める (usu.meru), うす.まる (usu.maru), うす.らぐ (usu.ragu), うす.ら- (usu.ra-), うす.れる (usu.reru), すすき (susuki)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok6
Âm Pinyin: báo ㄅㄠˊ, Bó ㄅㄛˊ, bò ㄅㄛˋ, bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i), うす- (usu-), -うす (-usu), うす.める (usu.meru), うす.まる (usu.maru), うす.らぐ (usu.ragu), うす.ら- (usu.ra-), うす.れる (usu.reru), すすき (susuki)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok6
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bạc bẽo, phụ bạc