Có 1 kết quả:

bạc
Âm Nôm: bạc
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: TEII (廿水戈戈)
Unicode: U+8584
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

bạc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc bẽo, phụ bạc