Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹媷
Nét bút: 一丨丨フノ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: TVMI (廿女一戈)
Unicode: U+8585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹媷
Nét bút: 一丨丨フノ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: TVMI (廿女一戈)
Unicode: U+8585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hao
Âm Pinyin: hāo ㄏㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くきをと.る (kuki o to.ru)
Âm Quảng Đông: hou1
Âm Pinyin: hāo ㄏㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くきをと.る (kuki o to.ru)
Âm Quảng Đông: hou1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0