Có 2 kết quả:

áiải
Âm Nôm: ái, ải
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: TBBE (廿月月水)
Unicode: U+8586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: oi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

ái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ ái

ải

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)